Characters remaining: 500/500
Translation

alentour

Academic
Friendly

Từ "alentour" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "xung quanh", "quanh đây", hoặc "khu vực lân cận". Từ này thường được sử dụng để chỉ vị trí, không gian hoặc khu vực xung quanh một cái gì đó.

Cách sử dụng cơ bản:
  1. Phó từ xung quanh:

    • Ví dụ: "Il y a beaucoup de magasins alentour." ( nhiều cửa hàng xung quanh.)
  2. Cụm từ "alentour de":

    • Nghĩa là "xung quanh cái gì đó".
    • Ví dụ: "Les enfants jouent alentour de la maison." (Bọn trẻ đang chơi xung quanh ngôi nhà.)
  3. Biến thể "d'alentour":

    • Nghĩa là "ở xung quanh".
    • Ví dụ: "Les bois d'alentour sont magnifiques." (Rừng xung quanh rất đẹp.)
Những nghĩa khác nhau cách sử dụng nâng cao:
  • "Alentour" còn có thể được dùng trong các ngữ cảnh mô tả sự hiện diện hoặc hoạt động xung quanh không chỉ một vị trí cụ thể.
  • Ví dụ: "Il rôde alentour de la fête." (Anh ta lảng vảng xung quanh bữa tiệc.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "autour" (xung quanh).
  • Từ đồng nghĩa: "environ" (khoảng, xung quanh), nhưng "environ" thường chỉ một khu vực chung chung hơn.
Một số thành ngữ cụm động từ:
  • "Rôder alentour": Lảng vảng xung quanh.
    • Ví dụ: "Le chat rôde alentour de la maison." (Con mèo lảng vảng quanh nhà.)
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "alentour", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để xác định rõ ràng vị trí hoặc hoạt động bạn muốn mô tả.
  • Từ này thường không được sử dụng trong các ngữ cảnh quá trang trọng hoặc văn học, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
phó từ
  1. xung quanh
    • Rôder alentour
      lảng vảng xung quanh
    • alentour de
      (từ , nghĩa ) xung quanh (cái gì)
    • d'alentour
      (ở) xung quanh
    • les bois d'alentour
      rừng xung quanh

Similar Spellings

Words Containing "alentour"

Comments and discussion on the word "alentour"