Characters remaining: 500/500
Translation

allégoriquement

Academic
Friendly

Từ "allégoriquement" là một phó từ trong tiếng Pháp, có nghĩa là "theo lối phúng dụ" hoặc "theo cách biểu tượng". Từ này xuất phát từ danh từ "allégorie", có nghĩa là "phúng dụ", "biểu tượng" – một hình thức nghệ thuật sử dụng hình ảnh hoặc biểu tượng để truyền đạt một ý tưởng hoặc thông điệp sâu sắc hơn.

Cách sử dụng từ "allégoriquement":
  • Trong văn học: Từ này thường được dùng để mô tả cách một tác phẩm nghệ thuật, một câu chuyện hay một bài thơ truyền tải ý nghĩa thông qua hình ảnh hoặc biểu tượng.
    • Ví dụ: "Dans son roman, l'auteur parle de la liberté allégoriquement à travers le voyage d'un oiseau." (Trong tiểu thuyết của mình, tác giả nói về tự do theo lối phúng dụ qua cuộc hành trình của một chú chim.)
Các biến thể của từ:
  1. Allégorie: Danh từ (phúng dụ).

    • Ví dụ: "L'allégorie de la caverne de Platon illustre la recherche de la vérité." (Phúng dụ về cái hang của Platon minh họa cho cuộc tìm kiếm sự thật.)
  2. Allégorique: Tính từ (biểu tượng, phúng dụ).

    • Ví dụ: "Ce tableau a une signification allégorique." (Bức tranh này có một ý nghĩa phúng dụ.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Symboliquement: Phó từ (theo nghĩa biểu tượng).

    • Ví dụ: "Symboliquement, cette fleur représente l'amour." (Về mặt biểu tượng, bông hoa này đại diện cho tình yêu.)
  • Métaphoriquement: Phó từ (theo nghĩa ẩn dụ).

    • Ví dụ: "Métaphoriquement, le chemin de la vie est semé d'embûches." (Theo nghĩa ẩn dụ, con đường của cuộc sống đầy chông gai.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Être dans le flou": Nghĩakhông rõ ràng, mơ hồ. Cụm từ này có thể được hiểu theo lối phúng dụ khi nói về một tình huống không rõ ràng.

  • "Voir le monde à travers des lunettes roses": Nhìn nhận mọi thứ một cách lạc quan, cũng có thể được coi là một cách nhìn nhận theo lối phúng dụ.

Lưu ý:

Khi sử dụng "allégoriquement", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa phúng dụ được hiểu đúng theo cách bạn muốn truyền tải. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về văn học, nghệ thuật hoặc triết học, nơi các biểu tượng hình ảnh vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý tưởng.

phó từ
  1. theo lối phúng dụ

Comments and discussion on the word "allégoriquement"