Characters remaining: 500/500
Translation

littéralement

Academic
Friendly

Từ "littéralement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "đúng từng chữ" hoặc "theo nghĩa đen". Từ này thường được dùng để nhấn mạnh rằng một điều đó được nói hoặc hiểu theo cách chính xác không bất kỳ sự ẩn dụ hay hình ảnh nào.

Cách sử dụng
  1. Để nhấn mạnh sự chính xác:

    • Ví dụ: "Il a copié le texte littéralement." (Anh ấy đã chép văn bản đúng từng chữ.)
    • Trong trường hợp này, "littéralement" cho thấy rằng anh ấy không thay đổi hoặc diễn giải lại văn bản, sao chép chính xác từng từ.
  2. Để chỉ sự ngạc nhiên hoặc ấn tượng mạnh:

    • Ví dụ: "Il est littéralement stupéfait." (Anh ấy hoàn toàn kinh ngạc.)
    • đây, "littéralement" được dùng để nhấn mạnh mức độ ngạc nhiên, cho thấy cảm xúc của người nói là rất mạnh mẽ.
Các biến thể từ gần giống
  • Littéral (tính từ): nghĩa là "theo nghĩa đen". Ví dụ: "une interprétation littérale" (một cách diễn giải theo nghĩa đen).
  • Figurativement: trái nghĩa với "littéralement", có nghĩa là "theo nghĩa bóng". Ví dụ: "Il ne faut pas prendre ça figurativement." (Bạn không nên hiểu điều đó theo nghĩa bóng.)
Từ đồng nghĩa cách diễn đạt tương tự
  • Exactement: có thể dịch là "chính xác".
  • Précisément: nghĩa là "một cách chính xác".
Các cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết hoặc nói, bạn có thể dùng "littéralement" để tạo ra sự hài hước hoặc nhấn mạnh:
    • Ví dụ: "J'ai littéralement mangé un cheval!" (Tôi đã ăn một con ngựa!) - ở đây không có nghĩathực sự ăn một con ngựa, có thể diễn tả rằng bạn đã ăn rất nhiều thức ăn.
Idioms cụm động từ

Không nhiều thành ngữ liên quan trực tiếp đến "littéralement", nhưng bạn có thể gặp những cụm từ như "au sens propre" (theo nghĩa đen) "au sens figuré" (theo nghĩa bóng) để phân biệt giữa hai cách hiểu này.

Kết luận

Tóm lại, "littéralement" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, giúp bạn diễn đạt ý nghĩa một cách rõ ràng mạnh mẽ.

phó từ
  1. đúng từng chữ
    • Copier un texte littéralement
      chép một văn bản đúng từng chữ
  2. (thân mật) hoàn toàn
    • Il est littéralement stupéfait
      hoàn toàn kinh ngạc

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "littéralement"