Characters remaining: 500/500
Translation

alleyway

Academic
Friendly

Từ "alleyway" trong tiếng Anh có nghĩa một con hẻm hoặc lối đi nhỏ giữa các tòa nhà. Đây nơi người đi bộ có thể đi qua, thường không rộng rãi có thể không được sử dụng nhiều như các con đường chính.

Định nghĩa:
  • Alleyway (danh từ): Một lối đi nhỏ, thường được bao quanh bởi các tòa nhà hoặc bức tường.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The children played in the alleyway behind the houses." (Những đứa trẻ chơi trong con hẻm phía sau những ngôi nhà.)
  2. Câu nâng cao: "The alleyway was dimly lit, adding an air of mystery to the hidden café." (Con hẻm được chiếu sáng mờ ảo, tạo thêm không khí huyền bí cho quán cà phê ẩn mình.)
Biến thể của từ:
  • Alley: Đây từ ngắn gọn hơn để chỉ con hẻm, nhưng có thể không nhấn mạnh đến sự nhỏ hẹp của lối đi.
  • Alleyway thường chỉ những lối đi nhỏ, trong khi alley có thể chỉ các khu vực rộng hơn một chút.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lane: Thường chỉ các lối đi nhỏ giữa các khu vực, nhưng có thể rộng hơn một chút so với alleyway.
  • Path: Một lối đi nhỏ hơn, thường tự nhiên, như lối đi trong công viên.
  • Backstreet: Một con đường nhỏ không phải đường chính, thường được sử dụng để chỉ các con phố ít người qua lại.
Idioms cách dùng khác:
  • "Down the alleyway": Có thể được sử dụng để chỉ việc đi vào một tình huống không chắc chắn hoặc bí ẩn. dụ: "I decided to explore down the alleyway of my thoughts."
Phrasal verbs liên quan:

Không phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "alleyway", nhưng bạn có thể sử dụng các động từ như "walk" hoặc "run" với "alleyway" để chỉ hành động đi lại.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "alleyway," hãy chú ý đến ngữ cảnh. Trong các thành phố lớn, alleyways có thể những nơi thú vị để khám phá, trong khimột số khu vực khác, chúng có thể được coi không an toàn hoặc ít được chú ý.

Synonyms

Comments and discussion on the word "alleyway"