Characters remaining: 500/500
Translation

allomerism

/ə'lɔmərizm/
Academic
Friendly

Từ "allomerism" trong tiếng Anh một từ thuộc lĩnh vực hóa học, thường được sử dụng để chỉ tính chất của các chất có thể tồn tại trong những dạng khác nhau nhưng vẫn giữ nguyên thành phần hóa học cơ bản. Đây một khái niệm khá chuyên môn ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Định nghĩa:
  • Allomerism (danh từ): Tính chất của một chất khả năng tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau không thay đổi cấu trúc hóa học cơ bản.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The phenomenon of allomerism can be observed in certain minerals." (Hiện tượng allomerism có thể được quan sát trong một số khoáng chất.)
  2. Câu nâng cao: "In biological systems, allomerism plays a crucial role in the adaptation of enzymes to different substrates." (Trong các hệ thống sinh học, allomerism đóng vai trò quan trọng trong việc thích nghi của các enzyme với các chất khác nhau.)
Các biến thể của từ:
  • Allomeric (tính từ): Liên quan đến allomerism. dụ: "Allomeric forms of a compound can exhibit different physical properties." (Các dạng allomeric của một hợp chất có thể thể hiện các tính chất vật khác nhau.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Polymorphism: Tính chất của một chất có thể tồn tại trong nhiều dạng tinh thể khác nhau. Đây cũng một khái niệm trong hóa học, mặc dù không hoàn toàn giống với allomerism.
  • Isomerism: Tính chất của các hợp chất cùng công thức hóa học nhưng khác nhau về cấu trúc hoặc cách sắp xếp nguyên tử.
Idioms phrasal verbs:
  • N/A: Từ này không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến đây một thuật ngữ chuyên ngành.
Lưu ý:
  • Allomerism một thuật ngữ rất kỹ thuật, nên thường không xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn đang học tiếng Anh cho mục đích khoa học hoặc nghiên cứu, việc hiểu khái niệm này cách sử dụng rất quan trọng.
danh từ
  1. tính chất khác

Comments and discussion on the word "allomerism"