Từ "alléluia" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (l’alléluia). Đây là một từ có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt trong các nghi lễ Kitô giáo.
Định nghĩa:
Tôn giáo: "Alléluia" thường được dùng để thể hiện niềm vui, sự tôn vinh và cảm tạ Chúa. Nó thường được hát trong các buổi lễ tôn giáo, đặc biệt là trong phụng vụ Kitô giáo.
Thơ ca: Trong văn học, "alléluia" có thể được sử dụng như một biểu tượng của niềm vui và sự ca ngợi, không nhất thiết phải liên quan đến tôn giáo.
Khúc hoan ca: "Alléluia" cũng có thể chỉ những bài hát vui mừng, thể hiện niềm hân hoan, sự phấn khởi.
Ví dụ sử dụng:
Trong văn học hoặc giao tiếp hàng ngày:
Các cách sử dụng nâng cao:
Biến thể và từ gần giống:
"Hallelujah": Đây là cách viết giống nhau trong tiếng Anh. Cả hai từ đều mang nghĩa tương tự và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo.
"Louer": (động từ) có nghĩa là tôn vinh hoặc ca ngợi, gần nghĩa với "alléluia".
Từ đồng nghĩa:
"Gloire" (vinh quang): Cũng thể hiện sự tôn vinh, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến tôn giáo.
"Célébration": (sự mừng lễ) có thể được dùng để chỉ sự ăn mừng, vui vẻ.
Idioms và cụm động từ:
"Crier victoire": (hét lên chiến thắng) có thể được hiểu như một cách thể hiện niềm vui tương tự như "alléluia" khi ai đó đạt được thành tựu.
"Être aux anges": (ở giữa thiên thần) có nghĩa là rất vui sướng, có thể được sử dụng trong bối cảnh không tôn giáo như một cách thể hiện niềm hạnh phúc.
Kết luận:
Từ "alléluia" không chỉ mang ý nghĩa tôn giáo mà còn có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau để thể hiện sự vui mừng và ca ngợi.