Characters remaining: 500/500
Translation

alléluia

Academic
Friendly

Từ "alléluia" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (l’alléluia). Đâymột từ nguồn gốc từ tiếng Do Thái, thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt trong các nghi lễ Kitô giáo.

Định nghĩa:
  1. Tôn giáo: "Alléluia" thường được dùng để thể hiện niềm vui, sự tôn vinh cảm tạ Chúa. thường được hát trong các buổi lễ tôn giáo, đặc biệttrong phụng vụ Kitô giáo.
  2. Thơ ca: Trong văn học, "alléluia" có thể được sử dụng như một biểu tượng của niềm vui sự ca ngợi, không nhất thiết phải liên quan đến tôn giáo.
  3. Khúc hoan ca: "Alléluia" cũng có thể chỉ những bài hát vui mừng, thể hiện niềm hân hoan, sự phấn khởi.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong bối cảnh tôn giáo:

    • "Lors de la messe, le prêtre a chanté l'alléluia." (Trong buổi lễ, linh mục đã hát bài alléluia.)
  2. Trong văn học hoặc giao tiếp hàng ngày:

    • "Après avoir réussi à l'examen, elle a crié alléluia!" (Sau khi vượt qua kỳ thi, ấy đã hét lên alléluia!)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • "Alléluia" có thể được sử dụng trong các cụm từ hoặc diễn đạt để thể hiện sự vui mừng hoặc sự giải thoát khỏi một tình huống khó khăn.
    • Ví dụ: "Alléluia! Nous avons enfin terminé ce projet!" (Alléluia! Cuối cùng chúng ta đã hoàn thành dự án này!)
Biến thể từ gần giống:
  • "Hallelujah": Đâycách viết giống nhau trong tiếng Anh. Cả hai từ đều mang nghĩa tương tự thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo.
  • "Louer": (động từ) có nghĩatôn vinh hoặc ca ngợi, gần nghĩa với "alléluia".
Từ đồng nghĩa:
  • "Gloire" (vinh quang): Cũng thể hiện sự tôn vinh, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến tôn giáo.
  • "Célébration": (sự mừng lễ) có thể được dùng để chỉ sự ăn mừng, vui vẻ.
Idioms cụm động từ:
  • "Crier victoire": (hét lên chiến thắng) có thể được hiểu như một cách thể hiện niềm vui tương tự như "alléluia" khi ai đó đạt được thành tựu.
  • "Être aux anges": (ở giữa thiên thần) có nghĩarất vui sướng, có thể được sử dụng trong bối cảnh không tôn giáo như một cách thể hiện niềm hạnh phúc.
Kết luận:

Từ "alléluia" không chỉ mang ý nghĩa tôn giáo mà còn có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau để thể hiện sự vui mừng ca ngợi.

danh từ giống đực
  1. (tôn giáo) bài hát ca ngợi Chúa
  2. (thơ ca) bài hát vui mừng, khúc hoan ca
  3. cây chua me đất

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "alléluia"