Characters remaining: 500/500
Translation

almighty

/ɔ:l'maiti/
Academic
Friendly

Giải thích từ "almighty" bằng tiếng Việt:

Từ "almighty" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "toàn năng" hoặc " quyền tối cao". Từ này thường được sử dụng để miêu tả một sức mạnh hoặc quyền lực lớn lao, đặc biệt trong ngữ cảnh tôn giáo, khi nói về Thượng đế (God). Ngoài ra, "almighty" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường để nhấn mạnh sự lớn lao hoặccùng của một điều đó.

Các cách sử dụng dụ:
  1. Trong ngữ cảnh tôn giáo:

    • dụ: "The almighty God is often prayed to by believers." (Thượng đế toàn năng thường được cầu nguyện bởi các tín đồ.)
  2. Nhấn mạnh sự lớn lao:

    • dụ: "That was an almighty effort from the team!" (Đó một nỗ lực hết sức lớn lao từ đội ngũ!)
  3. Sử dụng trong cách diễn đạt lóng:

    • dụ: "He's an almighty fool for not listening to good advice." (Cậu ta một thằng đại ngốc khi không nghe lời khuyên tốt.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Danh từ: "almighty" cũng có thể được dùng như một danh từ để chỉ Thượng đế.

    • dụ: "They believe in the almighty." (Họ tin vào Thượng đế.)
  • Từ gần giống:

    • "all-powerful" ( quyền lực toàn diện)
    • "omnipotent" ( quyền nănghạn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo)
  • Từ đồng nghĩa:

    • "supreme" (tối cao)
    • "mighty" (hùng mạnh, mạnh mẽ)
Phrasal verbs idioms liên quan:

Mặc dù "almighty" không phrasal verbs cụ thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ ý nghĩa tương tự:

Tóm tắt:

Từ "almighty" có nghĩa toàn năng, quyền lực lớn lao có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ tôn giáo đến thông thường. Khi học từ này, người học cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để hiểu hơn về ý nghĩa mang lại.

tính từ
  1. toàn năng, , quyền tối cao, mọi quyền lực
    • Almighty God
      thượng đế
  2. (từ lóng) hết sức lớn, vô cùng, đại
    • an almighty fool
      một thằng đại ngốc
phó từ
  1. (từ lóng) hết sức, vô cùng
danh từ
  1. thượng đế

Comments and discussion on the word "almighty"