Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
almighty
/ɔ:l'maiti/
Jump to user comments
tính từ
  • toàn năng, có, quyền tối cao, có mọi quyền lực
    • Almighty God
      thượng đế
  • (từ lóng) hết sức lớn, vô cùng, đại
    • an almighty fool
      một thằng đại ngốc
phó từ
  • (từ lóng) hết sức, vô cùng
danh từ
  • thượng đế
Comments and discussion on the word "almighty"