Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
creator
/kri:'eitə/
Jump to user comments
danh từ
  • người sáng tạo, người tạo nên
IDIOMS
  • the Creator
    • tạo hoá
Related search result for "creator"
Comments and discussion on the word "creator"