Characters remaining: 500/500
Translation

alongside

/ə'lɔɳ'said/
Academic
Friendly

Từ "alongside" trong tiếng Anh một phó từ cũng có thể được sử dụng như một giới từ. Nghĩa chính của "sát cạnh", "kế bên" hoặc "dọc theo". Từ này thường được dùng để chỉ vị trí của một vật thể hoặc một người so với cái khác, hoặc để diễn tả sự đồng hành, đồng thời.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Vị trí: Khi nói về vị trí, "alongside" có nghĩa bên cạnh hoặc sát cạnh.

    • dụ:
  2. Dọc theo: "Alongside" cũng có thể dùng để chỉ một đường đi hoặc một tuyến đường.

    • dụ:
  3. Nghĩa bóng: Trong một số ngữ cảnh, "alongside" có thể mang nghĩa bóng, chỉ sự đồng hành hoặc làm việc cùng nhau.

    • dụ:
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Alongside" có thể được sử dụng để diễn tả sự đồng thời trong hành động hoặc tình huống.
    • dụ: "The new policy was introduced alongside the budget cuts." (Chính sách mới được giới thiệu cùng lúc với việc cắt giảm ngân sách.)
Biến thể của từ:
  • "Along" một từ gần giống, thường được dùng để chỉ hướng đi hoặc vị trí nhưng không nhất thiết phải cạnh bên.
    • dụ: "We walked along the beach." (Chúng tôi đi dọc theo bãi biển.)
Từ đồng nghĩa:
  • "Beside": Ở bên cạnh.
  • "Next to": Kế bên.
  • "With": Cùng với (trong một số ngữ cảnh).
Idioms phrasal verbs:
  • "Come alongside": Nghĩa đến gần hoặc cặp bến.

    • dụ: "The boat came alongside the dock." (Con thuyền đã cặp bến.)
  • "Stand alongside": Đứng cạnh ai đó, ủng hộ ai đó.

phó từ & giới từ
  1. sát cạnh, kế bên, dọc theo, dọc
    • alongside the river
      dọc theo con sông
    • the cars stopped alongside [of] the kerb
      các xe ô tô đỗ dọc theo lề đường
  2. (hàng hải) sát mạn tàu, dọc theo mạn tàu
    • the ship lay alongside [of] each other
      các con tàu đó đỗ sát cạnh nhau
    • to come alongside
      cặp bến, ghé vào bờ
  3. (nghĩa bóng) song song với, cùng, đồng thời

Synonyms

Words Mentioning "alongside"

Comments and discussion on the word "alongside"