Characters remaining: 500/500
Translation

alpiculteur

Academic
Friendly

Từ "alpiculteur" trong tiếng Pháp có nghĩa là "người trồng cỏ núi cao". Đâymột danh từ dùng để chỉ những người chuyên trồng chăm sóc các loại cỏ thực vật phát triểnvùng núi cao, thườngnhững khu vực khí hậu lạnh điều kiện tự nhiên khắc nghiệt.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: "alpiculteur" được tạo thành từ hai phần: "alpi-" nguồn gốc từ "Alpes" (các dãy núi cao) "-culteur" có nghĩangười trồng, chăm sóc.
  • Lĩnh vực liên quan: Alpiculteur thường làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp, nhưng chuyên biệt hơn là trong các vùng cao, nơi việc trồng trọt có thể gặp nhiều thách thức.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "L'alpiculteur cultive des herbes médicinales dans les montagnes."
    • (Người trồng cỏ núi cao trồng các loại thảo dược trên núi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Grâce à son expertise en alpiculture, l'alpiculteur a réussi à améliorer la qualité des herbes qu'il récolte."
    • (Nhờ vào chuyên môn về trồng cỏ núi cao, người trồng cỏ này đã thành công trong việc nâng cao chất lượng các loại cỏ anh ta thu hoạch.)
Các biến thể của từ:
  • Alpiculteur (người trồng cỏ núi cao)
  • Alpiculture (ngành trồng cỏ núi cao)
  • Alpicolteur (một biến thể hiếm gặp nhưng có thể thấy trong một số ngữ cảnh)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Agriculteur: Người nông dân, người trồng trọt nói chung.
  • Cultivateur: Cũng có nghĩangười trồng trọt, nhưng không giới hạn trong lĩnh vực cỏ núi cao.
Cách sử dụng nghĩa khác:
  • Từ vựng liên quan:
    • "Culture" (văn hóa/ trồng trọt)
    • "Culturiste" (người trồng, nhưng thường ám chỉ đến người chăm sóc cây trồng trong nhà kính hoặc nông nghiệp nói chung).
Idioms phrasal verbs:
  • "Cultiver son jardin": Nghĩa đen là "trồng vườn của mình", nhưng nghĩa bóng có thể chỉ việc chăm sóc phát triển cuộc sống của chính mình hoặc gia đình.
Kết luận:

"Alpiculteur" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, liên quan đến một lĩnh vực rất đặc thù trong nông nghiệp. Việc hiểu về từ này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp bạn nhận thức được sự đa dạng của nông nghiệp trong các điều kiện địakhác nhau.

danh từ
  1. người trồng cỏ núi cao

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "alpiculteur"