Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
alternance
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự luân phiên, sự xen kẽ
    • L'alternance des saisons
      sự luân phiên của mùa
    • L'alternance des générations
      (sinh vật học) sự xen kẽ thế hệ
    • Alternance morbide
      (y học) luân phiên bệnh
  • (ngôn ngữ học) hiện tượng chuyển đổi
Related search result for "alternance"
  • Words contain "alternance" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    thất niêm xen kẽ
Comments and discussion on the word "alternance"