French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ
- xen kẽ nhau, luân phiên nhau
- Deux personnes qui alternent
hai người luân phiên nhau
- Les bois alternent avec les prairies
rừng xen kẽ với đồng cỏ
ngoại động từ
- cho xen kẽ nhau, cho luân phiên nhau
- Alterner les cultures
luân phiên cây trồng