Characters remaining: 500/500
Translation

altitudinous

Academic
Friendly

Từ "altitudinous" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "cao ngất" hoặc "sừng sững". Từ này được sử dụng để mô tả những thứ độ cao lớn, thường về địa hình như núi non, hoặc trong một số ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ những ý tưởng, khái niệm chiều sâu hoặc độ phức tạp cao.

Cách sử dụng:
  1. Mô tả địa hình:

    • "The altitudinous peaks of the Himalayas are breathtaking." (Những đỉnh núi cao ngất của dãy Himalaya thật ngoạn mục.)
  2. Mô tả khái niệm:

    • "His altitudinous ambitions in life often intimidate his peers." (Những tham vọng cao ngất của anh ấy trong cuộc sống thường làm cho những người xung quanh cảm thấy e ngại.)
Các biến thể của từ:
  • "Altitude" (danh từ): độ cao, khoảng cách từ bề mặt trái đất đến một điểm nào đó.
  • "Altitudinal" (tính từ): liên quan đến độ cao.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Lofty": cao, vĩ đại, thường mang ý nghĩa tích cực.
  • "Towering": cao chót vót, thường được dùng để miêu tả sự nổi bật.
  • "Elevated": nâng cao, có thể dùng để mô tả cả thể chất tinh thần.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Reach for the stars": Cố gắng đạt được những điều cao xa, thường dùng để khuyến khích người khác theo đuổi ước mơ lớn.
  • "Rise above": Vươn lên, vượt qua khó khăn hoặc thử thách.
Lưu ý:
  • Từ "altitudinous" thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong văn viết, văn học hoặc khi nói về những khía cạnh chuyên môn hơn.
Adjective
  1. cao ngất, sừng sững

Similar Words

Comments and discussion on the word "altitudinous"