Characters remaining: 500/500
Translation

altérable

Academic
Friendly

Từ "altérable" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "dễ biến chất", "dễ hỏng". Từ này thường được sử dụng để mô tả các vật thể hoặc chất liệu có thể bị thay đổi hoặc giảm chất lượng theo thời gian, do ảnh hưởng của môi trường hoặc điều kiện bảo quản.

Định nghĩa chi tiết:
  • Altérable: Tính từ này dùng để chỉ những thứ nếu không được bảo quản đúng cách, chúng có thể bị hỏng hoặc thay đổi về mặt chất lượng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Thực phẩm:

    • "Les fruits sont altérables et doivent être consommés rapidement."
    • (Trái cây dễ hỏng cần được tiêu thụ nhanh chóng.)
  2. Hóa chất:

    • "Certaines substances chimiques sont altérables et doivent être stockées dans des conditions spécifiques."
    • (Một số chất hóa học dễ biến chất phải được lưu trữ trong điều kiện cụ thể.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh khoa học hay kỹ thuật, "altérable" có thể được sử dụng để mô tả các nguyên liệu hoặc sản phẩm cần phải quy trình bảo quản nghiêm ngặt để giữ nguyên chất lượng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Deteriorable: Cũng có nghĩa là "dễ hỏng", thường dùng trong ngữ cảnh tương tự.
  • Périssable: Đâymột từ thường được dùng để mô tả thực phẩm thời gian sử dụng ngắn.
Phân biệt các biến thể:
  • Altérer: Động từ có nghĩa là "thay đổi, biến đổi", từ đó có thể dẫn đến việc một thứ đó trở nên "altérable".
  • Altération: Danh từ chỉ sự thay đổi, biến chất của một thứ nào đó.
Idioms phrased verb:
  • "Être dans un état altérable": Cụm từ này có thể được dịch là "ở trong tình trạng dễ hỏng".
Tóm lại:

Từ "altérable" là một từ quan trọng khi nói về sự bền vững chất lượng của các vật liệu, đặc biệttrong ngành thực phẩm hóa chất. giúp bạn hiểu hơn về cách bảo quản xửcác sản phẩm để tránh tình trạng hư hỏng.

tính từ
  1. dễ biến chất, dễ hỏng

Antonyms

Words Containing "altérable"

Comments and discussion on the word "altérable"