Characters remaining: 500/500
Translation

aluminous

/ə'lju:minəs/
Academic
Friendly

Từ "aluminous" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "thuộc về phèn" hoặc " chứa alumin." Alumin một hợp chất hóa học, chủ yếu oxit nhôm, thường được tìm thấy trong tự nhiên trong các khoáng chất như bauxite.

Giải thích chi tiết
  1. Định nghĩa:

    • "Aluminous" mô tả những thứ liên quan đến alumin hoặc chứa alumin. Từ này thường được sử dụng trong khoa học, đặc biệt trong hóa học địa chất.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "The soil in this area is aluminous, which affects the types of plants that can grow here." (Đất trong khu vực này chứa alumin, điều này ảnh hưởng đến loại cây có thể phát triểnđây.)
    • Câu nâng cao: "The aluminous minerals extracted from the mine are essential for the production of aluminum metal." (Các khoáng sản alumin được khai thác từ mỏ rất quan trọng cho việc sản xuất kim loại nhôm.)
  3. Biến thể của từ:

    • Alumina: Bột oxit nhôm, thường được sử dụng trong sản xuất nhôm.
    • Alum: Một loại muối phèn chứa alumin, được sử dụng trong nhiều ứng dụng, từ xử lý nước đến làm đông kết thực phẩm.
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Aluminate: Một ion hoặc muối của alumin.
    • Aluminosilicate: Một khoáng chất chứa alumin silicat, phổ biến trong đất đá.
  5. Cụm từ thành ngữ:

    • Không thành ngữ cụ thể liên quan đến từ "aluminous", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "aluminous clay" (đất sét alumin), thường được sử dụng trong ngành công nghiệp gốm sứ xây dựng.
  6. Cách sử dụng trong ngữ cảnh:

    • Trong nghiên cứu địa chất: "The aluminous composition of the rocks indicates a volcanic origin." (Thành phần alumin trong các loại đá chỉ ra nguồn gốc từ núi lửa.)
    • Trong ngành công nghiệp: "Aluminous cements are known for their high strength and durability." (Xi măng alumin được biết đến với độ bền độ bền cao.)
Tóm tắt

"Aluminous" một từ kỹ thuật, chủ yếu được dùng trong các lĩnh vực khoa học công nghiệp để chỉ những vật liệu hoặc khoáng chất liên quan đến alumin.

tính từ
  1. (thuộc) phèn; phèn
  2. (thuộc) alumin; alumin

Similar Spellings

Words Mentioning "aluminous"

Comments and discussion on the word "aluminous"