Characters remaining: 500/500
Translation

amain

/ə'mein/
Academic
Friendly

Từ "amain" một phó từ trong tiếng Anh, nguồn gốc cổ thường được sử dụng trong văn chương hoặc thơ ca. Nghĩa của "amain" "hết sức sôi nổi," "hết sức nhiệt tình," "mãnh liệt," hoặc "hết sức khẩn trương." Từ này không còn phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng vẫn có thể thấy trong các tác phẩm văn học hoặc thơ.

Cách sử dụng dụ:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • dụ: "The storm came amain, shaking the trees and rattling the windows."
  2. Sử dụng trong thơ ca:

    • dụ: "He rode amain to the rescue, his heart pounding with urgency."
Phân biệt từ đồng nghĩa:
  • "Amain" có thể được coi một từ cổ xưa, vậy không nhiều biến thể hiện đại. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các từ khác gần nghĩa như:
    • Swiftly: nhanh chóng
    • Urgently: khẩn cấp
    • Vehemently: mãnh liệt, quyết liệt
Từ gần giống idioms:
  • Một số từ gần giống với "amain" có thể :

    • Hastily: vội vàng
    • Fervently: nhiệt tình, sôi nổi
  • Một số thành ngữ (idioms) có thể không trực tiếp liên quan đến "amain," nhưng thể hiện sự khẩn trương hoặc nhiệt tình:

    • Burning the midnight oil: học hoặc làm việc muộn.
    • Putting your heart into something: dồn hết tâm sức vào việc đó.
Phrasal verbs:

Mặc dù "amain" không phrasal verb cụ thể, bạn có thể sử dụng phrasal verbs khác để diễn đạt sự khẩn trương hoặc nhiệt tình, như: - Rush into: vội vàng làm điều đó. - Dive into: lao vào làm điều đó với sự nhiệt tình.

Kết luận:

Tóm lại, "amain" một từ thú vị, thường thấy trong văn học cổ điển hơn trong giao tiếp hàng ngày.

phó từ
  1. (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) hết sức sôi nổi, hết sức nhiệt tình, mãnh liệt
  2. hết sức khẩn trương, hết sức tốc độ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "amain"