Characters remaining: 500/500
Translation

amino

Academic
Friendly

Từ "amino" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) liên quan đến các hợp chất chứa nhóm amino (-NH2), nhóm này một phần quan trọng trong cấu trúc của amino acid (axit amin), những hợp chất hữu cơ cần thiết cho sự sống.

Định nghĩa đơn giản:
  • Amino có nghĩa liên quan đến nhóm amino, tức là một nhóm hóa học chứa nitrogen (N) hydrogen (H). Nhóm này thường có mặt trong các phân tử protein axit amin.
dụ sử dụng:
  1. Amino acids are the building blocks of proteins.
    (Axit amin các khối xây dựng của protein.)

  2. The study of amino compounds is essential in biochemistry.
    (Nghiên cứu về các hợp chất amino rất quan trọng trong hóa sinh.)

Biến thể của từ:
  • Amino acid: axit amin
  • Amines: hợp chất hữu cơ chứa nhóm amino, có thể không phải axit amin.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong hóa học, "amino" thường được dùng khi mô tả cấu trúc hóa học của các hợp chất. dụ: "amino group" (nhóm amino) được sử dụng để chỉ nhóm -NH2 trong công thức hóa học.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Amines: hợp chất hữu cơ chứa nhóm amino nhưng cấu trúc khác nhau.
  • Organic compounds: hợp chất hữu cơ, nhưng không phải tất cả hợp chất hữu cơ đều chứa nhóm amino.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù từ "amino" không idioms hay phrasal verbs phổ biến, nhưng bạn có thể thấy từ này trong ngữ cảnh chuyên môn, chẳng hạn như: - "Amino acid profile": mô tả sự phân bố của các axit amin trong một thực phẩm hoặc cơ thể.

Tóm lại:

Từ "amino" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực hóa học sinh học để mô tả các hợp chất quan trọng cho sự sống. thường xuất hiện trong các cụm từ như "amino acids" "amino group", liên quan trực tiếp đến cấu trúc protein axit amin.

Adjective
  1. liên quan, hay chứa bất kỳ nhóm hợp chất hữu cơ nào của nitơ được chuyển hóa từ amoniac
Noun
  1. gốc -NH2

Comments and discussion on the word "amino"