Từ "amareyeur" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "công nhân bãi hàu" (người làm việc trong lĩnh vực nuôi trồng và thu hoạch hàu). Đây là một nghề phổ biến ở những vùng ven biển, nơi mà việc nuôi trồng hàu được thực hiện. Người làm nghề này thường có trách nhiệm thu hoạch hàu từ các bãi nuôi hoặc các vùng ven biển.
1. Định nghĩa và cách sử dụng:
2. Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "L'amareyeur travaille dur pour récolter les huîtres." (Công nhân bãi hàu làm việc chăm chỉ để thu hoạch hàu.)
Câu nâng cao: "En raison des conditions climatiques difficiles, l'amareyeur a dû adapter ses méthodes de travail." (Do điều kiện khí hậu khó khăn, công nhân bãi hàu đã phải điều chỉnh phương pháp làm việc của mình.)
3. Biến thể và từ gần giống:
Amareyeuse: Biến thể giống cái của từ "amareyeur", chỉ những phụ nữ làm công việc tương tự. Ví dụ: "L'amareyeuse est très expérimentée dans la récolte des huîtres." (Công nhân bãi hàu nữ rất có kinh nghiệm trong việc thu hoạch hàu.)
Huître: Từ này có nghĩa là "hàu". Đây là danh từ mà công nhân bãi hàu làm việc với.
4. Từ đồng nghĩa:
Aquaculteur: Nghề nuôi trồng thủy sản, có thể bao gồm cả việc nuôi hàu nhưng không chỉ giới hạn ở hàu.
Pêcheur: Nghĩa là "ngư dân", người bắt cá, có thể liên quan đến nghề "amareyeur" nhưng không nhất thiết phải chuyên về hàu.
5. Idioms và cụm động từ:
6. Chú ý: