Characters remaining: 500/500
Translation

amareyeur

Academic
Friendly

Từ "amareyeur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "công nhân bãi hàu" (người làm việc trong lĩnh vực nuôi trồng thu hoạch hàu). Đâymột nghề phổ biếnnhững vùng ven biển, nơi việc nuôi trồng hàu được thực hiện. Người làm nghề này thường trách nhiệm thu hoạch hàu từ các bãi nuôi hoặc các vùng ven biển.

1. Định nghĩa cách sử dụng:
  • Amareyeur (danh từ giống đực): Công nhân bãi hàu, người làm việc trong ngành nuôi trồng hàu.
2. Ví dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "L'amareyeur travaille dur pour récolter les huîtres." (Công nhân bãi hàu làm việc chăm chỉ để thu hoạch hàu.)
  • Câu nâng cao: "En raison des conditions climatiques difficiles, l'amareyeur a adapter ses méthodes de travail." (Do điều kiện khí hậu khó khăn, công nhân bãi hàu đã phải điều chỉnh phương pháp làm việc của mình.)
3. Biến thể từ gần giống:
  • Amareyeuse: Biến thể giống cái của từ "amareyeur", chỉ những phụ nữ làm công việc tương tự. Ví dụ: "L'amareyeuse est très expérimentée dans la récolte des huîtres." (Công nhân bãi hàu nữ rấtkinh nghiệm trong việc thu hoạch hàu.)
  • Huître: Từ này có nghĩa là "hàu". Đâydanh từ công nhân bãi hàu làm việc với.
4. Từ đồng nghĩa:
  • Aquaculteur: Nghề nuôi trồng thủy sản, có thể bao gồm cả việc nuôi hàu nhưng không chỉ giới hạnhàu.
  • Pêcheur: Nghĩa là "ngư dân", người bắt , có thể liên quan đến nghề "amareyeur" nhưng không nhất thiết phải chuyên về hàu.
5. Idioms cụm động từ:
  • "Travailler à la chaîne": Làm việc theo dây chuyền. Mặc dù không trực tiếp liên quan đến công việc của "amareyeur", nhưng có thể ám chỉ đến tính chất làm việc liên tục đồng bộ trong các công việc thủ công.
6. Chú ý:
  • Trong tiếng Pháp, một số nghề nghiệp có thể cả hình thức nam nữ, việc sử dụng đúng dạng từrất quan trọng khi bạn muốn nói về một người cụ thể.
danh từ giống đực
  1. công nhân bãi hàu

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "amareyeur"