Characters remaining: 500/500
Translation

amassage

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "amassage" là một danh từ giống đực (le amassage) có nghĩasự chất đống hoặc sự gom góp. Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động gom lại, tập hợp hoặc chất đống các vật thể, có thểvật chất hoặc thông tin.

Định Nghĩa:
  • Amassage: Sự gom góp, sự chất đống, thường được dùng để diễn tả hành động tập hợp nhiều thứ lại với nhau.
Ví dụ Sử Dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Il y a un amassage de vieux livres dans le grenier.
  2. Sử dụng nâng cao:

    • L'amassage des données est essentiel pour une bonne recherche scientifique.
Các Biến Thể Cách Sử Dụng Khác:
  • Amasser: Động từ tương ứng với "amassage", có nghĩagom góp, chất đống.

    • Ví dụ: Il faut amasser des preuves pour gagner le procès.
  • Amassé(e): Tính từ, có thể dùng để mô tả một cái gì đó đã được gom lại.

    • Ví dụ: Les amassés de déchets doivent être éliminés.
Từ Gần Giống Đồng Nghĩa:
  • Accumulation: Sự tích tụ, chất đống.

    • Ví dụ: L'accumulation de déchets peut nuire à l'environnement.
  • Rassemblement: Sự tập hợp, có thể áp dụng cho con người hoặc vật.

    • Ví dụ: Le rassemblement des étudiants pour la manifestation a été impressionnant.
Thành Ngữ Cụm Động Từ Liên Quan:
  • Amasser de la richesse: Gom góp sự giàu có.

    • Ví dụ: Il a passé sa vie à amasser de la richesse.
  • Amasser des souvenirs: Gom góp những kỷ niệm.

    • Ví dụ: Chaque voyage est une occasion d'amasser des souvenirs inoubliables.
Kết Luận:

Từ "amassage" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự gom góp, chất đống, có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau, từ vật chất đến thông tin.

danh từ giống đực
  1. sự chất đống, sự gom góp

Words Containing "amassage"

Comments and discussion on the word "amassage"