Characters remaining: 500/500
Translation

amaurose

Academic
Friendly

Từ "amaurose" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực y học để chỉ tình trạng không thể hồi phục, thường do các vấn đề về mắt hoặc các bệnhliên quan đến thần kinh.

Định nghĩa:
  • Amaurose: Tình trạng không thể phục hồi, không khả năng nhìn thấy, thường không dấu hiệu rõ ràng về nguyên nhân.
Ví dụ sử dụng:
  1. Tình huống y học:

    • "Le patient souffre d'une amaurose due à une dégénérescence rétinienne." (Bệnh nhân bị do thoái hóa võng mạc.)
  2. Trong ngữ cảnh tâm:

    • "L'amaurose peut également être causée par des traumatismes psychologiques." ( cũng có thể do chấn thương tâm lý gây ra.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Amaurotique: Tính từ mô tả tình trạng liên quan đến .
    • Ví dụ: "Les patients amaurotiques nécessitent un soutien spécial." (Các bệnh nhân bị cần sự hỗ trợ đặc biệt.)
Từ đồng nghĩa:
  • Cécité: Từ này cũng chỉ tình trạng , nhưng có thể chỉ tình trạng tạm thời hoặc vĩnh viễn.
    • Ví dụ: "La cécité peut résulter de plusieurs facteurs." ( có thể do nhiều yếu tố khác nhau.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh nghiên cứu y học hoặc các bài viết chuyên sâu, "amaurose" có thể được đề cập đến trong các nghiên cứu về bệnhmắt, các phương pháp điều trị hoặc các khía cạnh tâmliên quan đến sự mất khả năng nhìn.
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không cụm từ hay idiom trực tiếp liên quan đến "amaurose", nhưng có một số cụm từ liên quan đến tầm nhìn ánh sáng trong tiếng Pháp, như: - "Perdre la vue": Mất khả năng nhìn. - "Ouvrir les yeux": Mở mắt, thường dùng để chỉ việc nhận thức ra điều đó quan trọng.

Tóm lại:

Từ "amaurose" không chỉ đơn thuầnmột từ y học mà còn phản ánh nhiều khía cạnh khác nhau trong cuộc sống tâmcủa con người.

danh từ giống cái
  1. (y học) sự

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "amaurose"