Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
ameliorator
/ə'mi:ljəreitə/
Jump to user comments
danh từ
  • người làn cho tốt hơn, người cải thiện
  • cái để làn cho tốt hơn, cái để cải thiện
Comments and discussion on the word "ameliorator"