Characters remaining: 500/500
Translation

amibien

Academic
Friendly

Từ "amibien" trong tiếng Phápmột tính từ được dùng để mô tả những điều liên quan đến amip, một loạisinh trùng đơn bào có thể gây ra bệnh tậtngười, đặc biệtbệnh lỵ amip (amoebic dysentery). Cụ thể, "amibien" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ những tình trạng hoặc bệnh tật liên quan đến amip.

Định nghĩa
  • "Amibien" (tính từ): liên quan đến amip, thường được sử dụng để chỉ các triệu chứng, bệnh lý do amip gây ra.
Ví dụ sử dụng
  1. Bệnh:

    • "L'infection amibienne peut causer des douleurs abdominales." (Nhiễm amip có thể gây ra đau bụng.)
    • "Les symptômes amibiens incluent la diarrhée et des crampes." (Các triệu chứng liên quan đến amip bao gồm tiêu chảy chuột rút.)
  2. Ngữ cảnh y học:

    • "Le traitement de l'amibiase est essentiel pour éviter les complications." (Việc điều trị lỵ amip là rất quan trọng để tránh các biến chứng.)
Chú ý
  • "Amibien" thường được dùng trong các tài liệu y học, báo cáo khoa học, hoặc trong các cuộc thảo luận chuyên môn về bệnh lý.
  • Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên môn.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Amibiase: bệnh lỵ do amip.
  • Amoebose: thuật ngữ khác chỉ tình trạng nhiễm amip.
  • Pathologie amibienne: bệnh lý do amip gây ra.
Các cách sử dụng nâng cao

Trong ngữ cảnh y học, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Diagnostic amibien": chẩn đoán liên quan đến amip. - "Traitement amibien": điều trị cho các bệnh do amip.

Idioms phrasal verbs
  • Mặc dù từ "amibien" không idioms hay phrasal verbs cụ thể, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như:
    • "Être atteint d'une infection amibienne": bị nhiễm amip.
Kết luận

Tóm lại, "amibien" là một từ chuyên môn liên quan đến amip các bệnh lý do loạisinh trùng này gây ra.

tính từ
  1. do amip
    • Dysenterie amibienne
      bệnh lỵ do amip

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "amibien"