Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
ammoniated
Jump to user comments
Adjective
  • được kết hợp, hóa hợp với amoniac, được xử lý bằng amoniac
    • ammoniated mercury
      thủy ngân được hóa hợp với amoniac
Related search result for "ammoniated"
Comments and discussion on the word "ammoniated"