Từ "amorphism" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là tình trạng không có hình dạng nhất định hoặc tính vô định hình. Điều này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý, hóa học hoặc nghệ thuật để mô tả các đối tượng, vật liệu hoặc chất lỏng không có cấu trúc hình dạng rõ ràng.
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "The glass is an example of amorphism because it does not have a definite shape." (Thủy tinh là một ví dụ về tính vô định hình vì nó không có hình dạng xác định.)
Câu nâng cao: "In materials science, the properties of amorphism can significantly affect the performance of polymers in various applications." (Trong khoa học vật liệu, tính chất của sự vô định hình có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất của các loại polymer trong nhiều ứng dụng khác nhau.)
Các biến thể của từ:
Amorphous (tính từ): Nghĩa là "vô định hình". Ví dụ: "Amorphous materials do not have a specific form." (Các vật liệu vô định hình không có hình dạng cụ thể.)
Amorphously (trạng từ): Nghĩa là "một cách vô định hình". Ví dụ: "The artist painted amorphously, allowing the shapes to blend into one another." (Nhà nghệ sĩ đã vẽ một cách vô định hình, cho phép các hình dạng hòa quyện vào nhau.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Shape (danh từ): Hình dạng.
Form (danh từ): Hình thức.
Structure (danh từ): Cấu trúc.
Irregular (tính từ): Không đều, không theo quy tắc.
Idioms và Phrasal Verbs:
Mặc dù không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "amorphism", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến hình dạng và cấu trúc như: - "Take shape": Bắt đầu hình thành hoặc trở nên rõ ràng. Ví dụ: "The project is finally taking shape after months of planning." (Dự án cuối cùng cũng bắt đầu hình thành sau nhiều tháng lên kế hoạch.) - "Out of shape": Không còn ở trạng thái tốt, thường dùng để chỉ tình trạng cơ thể.