Characters remaining: 500/500
Translation

amorphism

/ə'mɔ:fizm/
Academic
Friendly

Từ "amorphism" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa tình trạng không hình dạng nhất định hoặc tínhđịnh hình. Điều này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật , hóa học hoặc nghệ thuật để mô tả các đối tượng, vật liệu hoặc chất lỏng không cấu trúc hình dạng rõ ràng.

Giải thích chi tiết:
  • Amorphism (tínhđịnh hình): Khái niệm này thường được sử dụng để chỉ các vật liệu không cấu trúc tinh thể rõ ràng. dụ, thủy tinh hoặc nhựa có thể được coi định hình chúng không hình dạng cố định không cấu trúc tinh thể.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The glass is an example of amorphism because it does not have a definite shape." (Thủy tinh một dụ về tínhđịnh hình không hình dạng xác định.)
  2. Câu nâng cao: "In materials science, the properties of amorphism can significantly affect the performance of polymers in various applications." (Trong khoa học vật liệu, tính chất của sựđịnh hình có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất của các loại polymer trong nhiều ứng dụng khác nhau.)
Các biến thể của từ:
  • Amorphous (tính từ): Nghĩa "vô định hình". dụ: "Amorphous materials do not have a specific form." (Các vật liệuđịnh hình không hình dạng cụ thể.)
  • Amorphously (trạng từ): Nghĩa "một cáchđịnh hình". dụ: "The artist painted amorphously, allowing the shapes to blend into one another." (Nhà nghệ sĩ đã vẽ một cáchđịnh hình, cho phép các hình dạng hòa quyện vào nhau.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Shape (danh từ): Hình dạng.
  • Form (danh từ): Hình thức.
  • Structure (danh từ): Cấu trúc.
  • Irregular (tính từ): Không đều, không theo quy tắc.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "amorphism", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến hình dạng cấu trúc như: - "Take shape": Bắt đầu hình thành hoặc trở nên rõ ràng. dụ: "The project is finally taking shape after months of planning." (Dự án cuối cùng cũng bắt đầu hình thành sau nhiều tháng lên kế hoạch.) - "Out of shape": Không còntrạng thái tốt, thường dùng để chỉ tình trạng cơ thể.

danh từ
  1. tính không hình dạng nhất định, tínhđịnh hình

Words Containing "amorphism"

Comments and discussion on the word "amorphism"