Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
amphithéâtre
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • giảng đường có bậc (ở trường đại học)
  • (địa chất, địa lý; (sử học)) đài vòng
  • tầng thượng (ở nhà hát)
Related search result for "amphithéâtre"
  • Words contain "amphithéâtre" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    giảng đường bậc
Comments and discussion on the word "amphithéâtre"