Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ampliatif
Jump to user comments
tính từ
  • (luật học, pháp lý) sao lại
  • bổ sung
    • Note ampliative
      công hàm bổ sung
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) cấp phóng đại
Related search result for "ampliatif"
Comments and discussion on the word "ampliatif"