Characters remaining: 500/500
Translation

amputation

/,æmpju'teiʃn/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "amputation" là một danh từ giống cái (la) có nghĩa là "sự cắt cụt" hoặc "sự cắt xén". Trong ngữ cảnh y học, từ này thường được dùng để chỉ việc cắt bỏ một phần cơ thể, chẳng hạn như một chi (tay, chân) do bị thương, bệnh tật hoặc các lý do y tế khác.

Định nghĩa:
  • Amputation (danh từ giống cái): sự cắt cụt, sự cắt xén.
  • Trong y học, đâymột thao tác phẫu thuật nhằm loại bỏ một phần cơ thể.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong y học:

    • "L'amputation de la jambe a été nécessaire à cause de l'infection." (Việc cắt cụt châncần thiết do nhiễm trùng.)
  2. Trong ngữ cảnh khác:

    • "L'amputation de certaines parties de son discours a rendu le message moins clair." (Việc cắt xén một số phần trong bài phát biểu của anh ấy đã làm cho thông điệp kém rõ ràng hơn.)
Biến thể của từ:
  • Amputer (động từ): cắt cụt, cắt xén.
    • Ví dụ: "Le médecin a amputer le bras du patient." (Bác sĩ đã phải cắt cụt tay của bệnh nhân.)
Từ gần giống:
  • Coupure: cắt, sự cắt (không giống như "amputation", có thể chỉ việc cắt nhỏ hơn, không nhất thiết phảicắt cụt một phần cơ thể).
  • Résection: có nghĩacắt bỏ một phần của một cơ quan, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh phẫu thuật nội soi.
Từ đồng nghĩa:
  • Détachement: tách rời.
  • Élimination: loại bỏ.
Idioms cụm động từ:
  • "Amputer de": cắt xén một phần nào đó khỏi cái gì đó.
    • Ví dụ: "Il a amputé son texte de plusieurs paragraphes." (Anh ấy đã cắt xén văn bản của mình bằng nhiều đoạn.)
Chú ý:

Từ "amputation" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiêm túc, đặc biệt liên quan đến sức khỏe. Đảm bảo sử dụng đúng ngữ cảnh để tránh những hiểu lầm không đáng .

danh từ giống cái
  1. (y học) sự cắt cụt; sự cụt
  2. sự cắt xén

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "amputation"