Characters remaining: 500/500
Translation

anaerobia

/ə'neiroub/ Cách viết khác : (anaerobium) /ə'neiroubjəm/
Academic
Friendly

Từ "anaerobia" (vi khuẩn kỵ khí) trong tiếng Anh được dịch "anaerobic" trong tiếng Việt. Đây một thuật ngữ mô tả các vi sinh vật hoặc các quá trình diễn ra không cần oxy.

Định nghĩa:
  1. Anaerobic (kỵ khí): khả năng sống hoặc phát triển trong môi trường không oxy. Vi khuẩn kỵ khí có thể tồn tại phát triển không cần oxy.
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • Anaerobic bacteria thrive in environments like deep soil or the intestines of animals.
    • (Vi khuẩn kỵ khí phát triển mạnh trong các môi trường như đất sâu hoặc ruột của động vật.)
  • Câu nâng cao:

    • The anaerobic digestion process is crucial for waste management as it converts organic waste into biogas without the need for oxygen.
    • (Quá trình tiêu hóa kỵ khí rất quan trọng trong quản lý chất thải chuyển đổi chất thải hữu cơ thành khí sinh học không cần oxy.)
Phân biệt các biến thể:
  • Anaerobic (tính từ): Mô tả điều đó liên quan đến vi khuẩn kỵ khí.

    • dụ: Anaerobic respiration occurs when cells generate energy without oxygen. (Hô hấp kỵ khí xảy ra khi tế bào tạo ra năng lượng không oxy.)
  • Anaerobes (danh từ số nhiều): Những vi khuẩn hoặc vi sinh vật khả năng sống trong môi trường không oxy.

    • dụ: Some anaerobes are important in the fermentation process. (Một số vi khuẩn kỵ khí rất quan trọng trong quá trình lên men.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Aerobic (kỵ khí): Ngược lại với anaerobic, mô tả sự sống hoặc hoạt động cần oxy.
  • Microorganism (vi sinh vật): Một thuật ngữ chung cho tất cả các loại vi sinh vật, bao gồm cả vi khuẩn kỵ khí hiếu khí.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, không cụm từ hay thành ngữ nổi bật liên quan trực tiếp đến "anaerobic", nhưng có thể sử dụng các từ liên quan trong ngữ cảnh khoa học:

Kết luận:

Tóm lại, "anaerobic" một thuật ngữ quan trọng trong sinh học môi trường, liên quan đến quá trình sống hoạt động không cần oxy.

danh từ, số nhiều anaerobia
  1. vi khuẩn kỵ khí, vi sinh vật kỵ khí

Similar Spellings

Words Containing "anaerobia"

Comments and discussion on the word "anaerobia"