Characters remaining: 500/500
Translation

analects

/,ænə'lektə/ Cách viết khác : (analects) /'ænəlekts/
Academic
Friendly

Từ "analects" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "sách văn tuyển". Đây một danh từ số nhiều, thường dùng để chỉ một tập hợp các trích đoạn, câu nói, hoặc tư tưởng của một tác giả hoặc một nhân vật nổi tiếng, đặc biệt trong văn học hoặc triết học.

Định nghĩa:
  • Analects: tập hợp các lời nói, tư tưởng của một người, thường được sưu tầm từ nhiều nguồn khác nhau. Từ này thường được sử dụng để chỉ các tác phẩm văn học cổ điển, dụ như "Analects of Confucius" (Người nói của Khổng Tử).
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The Analects of Confucius contain many wise sayings."
    • (Sách văn tuyển của Khổng Tử chứa nhiều câu nói khôn ngoan.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Scholars often refer to the Analects as a foundational text in understanding Confucian philosophy."
    • (Các học giả thường nhắc đến sách văn tuyển như một văn bản nền tảng trong việc hiểu triết Khổng Tử.)
Các biến thể của từ:
  • Từ "analects" danh từ số nhiều. Nếu cần chỉ đến một phần hoặc một tập hợp nhỏ, bạn có thể sử dụng "an analect" (một câu nói hoặc một đoạn trích).
Các từ gần giống:
  • Excerpts: Các đoạn trích. Mặc dù "excerpts" có thể chỉ các đoạn trích từ bất kỳ tác phẩm nào, trong khi "analects" thường chỉ một tập hợp chủ đề cụ thể.
  • Sayings: Câu nói, thường những câu ngắn gọn, dễ nhớ tính giáo huấn.
Từ đồng nghĩa:
  • Collected works: Tác phẩm đã được sưu tầm (thường dùng cho tác giả).
  • Maxims: Châm ngôn, những câu nói ngắn gọn, súc tích chứa đựng ý nghĩa sâu sắc.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không idiom hoặc cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "analects", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "wisdom of the ages" (trí tuệ của các thế hệ) khi nói về nội dung "analects" thường mang lại.
Tóm lại:

"Analects" một từ quan trọng trong văn học triết học, đặc biệt khi nói đến các tác phẩm cổ điển.

danh từ số nhiều
  1. sách văn tuyển

Synonyms

Comments and discussion on the word "analects"