Characters remaining: 500/500
Translation

anaphrodisiaque

Academic
Friendly

Từ "anaphrodisiaque" trong tiếng Phápmột tính từ danh từ dùng trong ngữ cảnh y học. có nghĩa là "mất khả năng tình dục" hoặc "dịu dục". Cụ thể, từ này thường được sử dụng để chỉ những chất hoặc thuốc tác dụng làm giảm ham muốn tình dục hoặc ức chế chức năng tình dục.

Giải thích chi tiết:
  • Tính từ: "anaphrodisiaque" mô tả một chất hoặc thuốc tác dụng làm giảm ham muốn tình dục.
  • Danh từ giống đực: "un anaphrodisiaque" (một chất dịu dục) có thể chỉ một loại thuốc hoặc chất nào đó tác dụng làm giảm ham muốn tình dục.
Ví dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • "Ce médicament est anaphrodisiaque et peut réduire le désir sexuel." (Thuốc nàychất dịu dục có thể làm giảm ham muốn tình dục.)
  2. Danh từ:

    • "Il a utilisé un anaphrodisiaque pour traiter ses problèmes d'érection." (Anh ấy đã sử dụng một chất dịu dục để điều trị vấn đề cương dương của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong y học, bạn có thể gặp từ này khi nói về các liệu pháp hoặc thuốc điều trị các rối loạn liên quan đến tình dục. Ví dụ, một bác sĩ có thể đề cập đến các loại thuốc anaphrodisiaque trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tình dục.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Aphrodisiaque: từ trái ngược với "anaphrodisiaque", có nghĩachất kích thích ham muốn tình dục, như trong câu: "Le chocolat est souvent considéré comme un aphrodisiaque." (Socola thường được coi là một chất kích thích tình dục.)
  • Désir sexuel: ham muốn tình dục, từ này thường được dùng để nói về sự khao khát hay nhu cầu tình dục.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Perte de libido": mất libido, thường được dùng để chỉ sự suy giảm ham muốn tình dục.
  • "Troubles de l'érection": rối loạn cương dương, là một tình trạng y tế có thể liên quan đến việc sử dụng các chất anaphrodisiaque.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "anaphrodisiaque", bạn nên cân nhắc ngữ cảnh của câu chuyện hoặc cuộc hội thoại, đâymột chủ đề nhạy cảm có thể không phù hợp trong mọi tình huống. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc tâmhọc khi thảo luận về các vấn đề sức khỏe liên quan đến tình dục.

tính từ
  1. (y học) mất tình dục
  2. dịu dục
    • Substance anaphrodisiaque
      chất dịu dục
danh từ giống đực
  1. thuốc dịu dục

Comments and discussion on the word "anaphrodisiaque"