Từ "ancientness" trong tiếng Anh có nghĩa là "tình trạng cổ xưa", "tình trạng lâu năm" hay "tình trạng cũ kỹ". Đây là một danh từ được hình thành từ tính từ "ancient", có nghĩa là "cổ xưa" hoặc "lâu đời". "Ancientness" thường được sử dụng để chỉ sự tồn tại lâu dài của một vật, một nền văn hóa, hay một phong tục tập quán nào đó.
Câu đơn giản: "The ancientness of the ruins attracts many tourists."
Câu nâng cao: "Scholars study the ancientness of the manuscripts to understand the historical context."
"Stand the test of time": Bền vững theo thời gian, thích hợp với những thứ có giá trị lâu dài.
"Old as the hills": Rất cổ xưa, dùng để chỉ những thứ rất lâu đời.
Mặc dù "ancientness" không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể thấy nó trong các văn bản học thuật hoặc văn chương khi nói về lịch sử, văn hóa, và nghiên cứu.