Characters remaining: 500/500
Translation

ancientness

/'einʃəntris/ Cách viết khác : (ancientry) /'einʃəntri/
Academic
Friendly

Từ "ancientness" trong tiếng Anh có nghĩa "tình trạng cổ xưa", "tình trạng lâu năm" hay "tình trạng kỹ". Đây một danh từ được hình thành từ tính từ "ancient", có nghĩa "cổ xưa" hoặc "lâu đời". "Ancientness" thường được sử dụng để chỉ sự tồn tại lâu dài của một vật, một nền văn hóa, hay một phong tục tập quán nào đó.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The ancientness of the ruins attracts many tourists."

    • (Sự cổ xưa của những di tích thu hút nhiều du khách.)
  2. Câu nâng cao: "Scholars study the ancientness of the manuscripts to understand the historical context."

    • (Các học giả nghiên cứu tình trạng cổ xưa của các bản thảo để hiểu bối cảnh lịch sử.)
Phân biệt với các biến thể:
  • Ancient (tính từ): Cổ xưa, dụ: "The ancient civilization of Egypt."
  • Antiquity (danh từ): Thời kỳ cổ đại, dụ: "The artifacts date back to antiquity."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Oldness: Tình trạng kỹ, nhưng không chỉ rõ về thời gian lâu dài như "ancientness".
  • Age: Tuổi tác, có thể chỉ sự già cỗi nhưng không nhất thiết phải cổ xưa.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Stand the test of time": Bền vững theo thời gian, thích hợp với những thứ giá trị lâu dài.

    • dụ: "The ancient architecture stands the test of time."
  • "Old as the hills": Rất cổ xưa, dùng để chỉ những thứ rất lâu đời.

    • dụ: "This saying is old as the hills."
Cách sử dụng khác:

Mặc dù "ancientness" không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể thấy trong các văn bản học thuật hoặc văn chương khi nói về lịch sử, văn hóa, nghiên cứu.

danh từ
  1. tình trạng cổ xưa, tình trạng lâu năm, tình trạng lâu đời, tình trạng kỹ

Synonyms

Comments and discussion on the word "ancientness"