Characters remaining: 500/500
Translation

andouiller

Academic
Friendly

Từ "andouiller" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "nhánh gạc" (của hươu, nai). Đâymột từ thuộc lĩnh vực tự nhiên, đặc biệt liên quan đến động vật thú rừng.

Định nghĩa chi tiết:
  • Andouiller (danh từ giống đực): Được sử dụng để chỉ nhánh gạc của các loài hươu, nai. Nhánh gạc này thường mọc trên đầu của những con đực có thể được sử dụng để thể hiện sức mạnh, sự trưởng thành cũng như để thu hút bạn tình trong mùa sinh sản.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • Le cerf a de magnifiques andouillers. (Con hươu những nhánh gạc rất đẹp.)
  2. Trong ngữ cảnh mô tả:

    • Les andouillers des cerfs peuvent atteindre une taille impressionnante. (Nhánh gạc của những con hươu có thể đạt kích thước ấn tượng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương hoặc mô tả thiên nhiên:
    • Dans la forêt, les andouillers des cerfs se mêlent aux feuilles dorées de l'automne. (Trong rừng, những nhánh gạc của hươu hòa quyện với những chiếc vàng của mùa thu.)
Biến thể của từ:
  • Từ "andouiller" không nhiều biến thể, nhưng có thể bạn sẽ gặp từ "andouille", một từ khác trong tiếng Pháp, có nghĩa là "xúc xích" không liên quan đến nghĩa của "andouiller".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:
    • Garde (gạc)
  • Từ đồng nghĩa:
    • Trong tiếng Pháp, không từ đồng nghĩa trực tiếp với "andouiller" nhưng có thể dùng từ antlers (tiếng Anh) khi nói về gạc hươu.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, từ "andouiller" không nhiều cụm từ hay thành ngữ đặc biệt liên quan trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ khác liên quan đến động vật hoặc thiên nhiên.

Lưu ý:
  • Khi học từ "andouiller", bạn nên chú ý đến cách phát âm cũng như cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể để tránh nhầm lẫn với các từ khác.
  • Hãy thử tìm hiểu thêm về các loài động vật khác các đặc điểm của chúng để mở rộng vốn từ vựng của bạn trong lĩnh vực này.
danh từ giống đực
  1. nhánh gạc (hươu, nai)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "andouiller"