Characters remaining: 500/500
Translation

andrène

Academic
Friendly

Từ "andrène" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong lĩnh vực động vật học để chỉ "ong cát".

Định nghĩa:
  • Andrène: Là một loại ong thuộc chi Andrène, thường được tìm thấy trong môi trường tự nhiên vai trò quan trọng trong việc thụ phấn cho các loài thực vật.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "L'andrène est essentiel pour la pollinisation des fleurs sauvages."
    • (Ong cát rất quan trọng cho việc thụ phấn của các loài hoa dại.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les andrènes jouent un rôle crucial dans l'écosystème en aidant à la reproduction des plantes."
    • (Ong cát đóng một vai trò quan trọng trong hệ sinh thái bằng cách hỗ trợ sự sinh sản của các cây.)
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • Andrène chủ yếu chỉ về ong cát, tuy nhiên trong ngữ cảnh rộng hơn, có thể sử dụng để nói về các loài ong thụ phấn khác.
Các từ gần giống:
  • Abeille: ong (nói chung), thường chỉ các loại ong như ong mật.
  • Hyménoptère: côn trùng cánh, bao gồm cả ong, bướm kiến.
Từ đồng nghĩa:
  • Ong cát: là nghĩa chính trong tiếng Việt, không từ đồng nghĩa cụ thể khác.
Thành ngữ cụm động từ:
  • Hiện tại không thành ngữ hay cụm động từ nổi bật liên quan đến từ "andrène".
Lưu ý:
  • Khi học từ "andrène", bạn cần nhớ rằng đâymột danh từ giống đực trong tiếng Pháp, do đó khi dùng các tính từ hay mạo từ đi kèm, cần sử dụng dạng giống đực, ví dụ: "un andrène" (một con ong cát), "les andrènes" (những con ong cát).
danh từ giống đực
  1. (động vật học) ong cát

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "andrène"