Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
anesthésiste
Jump to user comments
danh từ
  • (y học) người gây tê, người gây mê
    • Anesthésiste-réanimateur
      chuyên viên gây mê-hồi sức
    • Infirmier anesthésiste
      y tá gây mê
Related search result for "anesthésiste"
Comments and discussion on the word "anesthésiste"