Characters remaining: 500/500
Translation

angélisme

Academic
Friendly

Từ "angélisme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le angélisme) có nghĩa là "tư tưởng thoát tục" hay "suy nghĩ về một thế giớitưởng, không thực tế". thường được sử dụng để chỉ một cách nhìn nhận cuộc sống hoặc một triếtsống trong đó con người khuynh hướng coi nhẹ thực tại, thường tập trung vào những điều tốt đẹp, lý tưởng không nhìn nhận những khó khăn hay thực trạng của cuộc sống.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong văn học: "L'écrivain exprime un angélisme dans ses œuvres, décrivant un monde idéal sans conflits." (Nhà văn thể hiện tư tưởng angélisme trong các tác phẩm của mình, miêu tả một thế giớitưởng không xung đột.)

  2. Trong chính trị: "Certains politiciens sont accusés d'angélisme lorsqu'ils proposent des solutions qui semblent irréalistes." (Một số chính trị gia bị buộc tội angélisme khi họ đề xuất những giải pháp có vẻ không thực tế.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • "L'angélisme peut conduire à des désillusions lorsque la réalité ne correspond pas aux attentes." (Tư tưởng angélisme có thể dẫn đến sự thất vọng khi thực tế không tương ứng với kỳ vọng.)
Phân biệt các biến thể nghĩa khác nhau:
  • Angélisme có thể được coi như một trạng tháitưởng hóa, trong khi một từ gần gũiidéalisme (chủ nghĩatưởng) có thể bao gồm cả sự coi trọng các nguyên tắc giá trị trong khi vẫn chấp nhận thực tại.
  • Từ đồng nghĩa: utopisme (chủ nghĩa không tưởng) cũng chỉ về việc xây dựng một thế giớitưởng nhưng thường mang tính phê phán hơn.
Từ gần giống:
  • Idéalisme: Nhấn mạnh vào việc theo đuổitưởng, có thể bao gồm những khía cạnh thực tế hơn so với angélisme.
  • Réalité (thực tại): Từ này thường được sử dụng để đối lập với angélisme, nhấn mạnh vào những điều thật cụ thể.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "angélisme" không đi kèm với nhiều cụm từ hay thành ngữ phổ biến, bạnthể kết hợp với các từ như "avoir une vision angélique" (có một cái nhìn ngây thơ hoặctưởng hóa) để diễn tả tâm trạng.

Kết luận:

Tóm lại, "angélisme" là một khái niệm thú vị trong tiếng Pháp, thường được sử dụng để chỉ một cái nhìntưởng, thoát tục về cuộc sống.

danh từ giống đực
  1. tư tưởng thoát tục

Words Containing "angélisme"

Comments and discussion on the word "angélisme"