Characters remaining: 500/500
Translation

angiome

Academic
Friendly

Từ "angiome" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, dùng để chỉ một loại u mạch (hay còn gọi là khối u mạch máu) trong cơ thể. Đâymột khối u lành tính, thường xuất hiện do sự phát triển bất thường của các mạch máu. Angiome có thể xuất hiệnnhiều vị trí khác nhau trong cơ thể, thường thấyda hoặc các cơ quan nội tạng.

Định nghĩa:
  • Angiome (danh từ giống đực): U mạch, một khối u hình thành từ sự phát triển bất thường của các mạch máu.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le domaine médical, un angiome peut être détecté lors d'un examen physique.

    • (Trong lĩnh vực y tế, một angiome có thể được phát hiện trong quá trình kiểm tra sức khỏe.)
  2. Les angiomes peuvent apparaître à la naissance ou se développer plus tard dans la vie.

    • (Các angiome có thể xuất hiện từ khi sinh ra hoặc phát triển sau đó trong đời.)
Các biến thể của từ:
  • Angiome capillaire: U mạch mao mạch, thườngnhững vết đỏ trên da, giống như nốt ruồi.
  • Angiome veineux: U mạch tĩnh mạch, thường màu xanh có thể lớn hơn angiome capillaire.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Vascularisation: Sự cung cấp mạch máu.
  • Hémangiome: Một loại angiome đặc biệt, chủ yếukhối u từ các mạch máu.
  • Lymphangiome: U hình thành từ các mạch bạch huyết.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong y học, việc chẩn đoán điều trị angiome có thể bao gồm: - L'échographie: Siêu âm để xác định vị trí kích thước của angiome. - La chirurgie: Phẫu thuật để loại bỏ angiome nếu cần thiết, đặc biệt nếu gây ảnh hưởng đến chức năng hoặc thẩm mỹ.

Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không thành ngữ hay cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "angiome", nhưng trong ngữ cảnh y tế, bạn có thể gặp các cụm từ như: - Faire un examen médical: Thực hiện một cuộc kiểm tra y tế. - Évaluer un patient: Đánh giá tình trạng của bệnh nhân.

Lưu ý:

Khi học từ "angiome", bạn nên chú ý đến bối cảnh sử dụng trong y học để hiểu được cách thức mức độ nghiêm trọng của tình trạng này. Hãy nhớ rằng, không phải tất cả các angiome đều cần điều trị, nhiều trường hợp chỉ cần theo dõi.

danh từ giống đực
  1. (y học) u mạch

Similar Spellings

Words Mentioning "angiome"

Comments and discussion on the word "angiome"