Từ "angiome" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, dùng để chỉ một loại u mạch (hay còn gọi là khối u mạch máu) trong cơ thể. Đây là một khối u lành tính, thường xuất hiện do sự phát triển bất thường của các mạch máu. Angiome có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong cơ thể, thường thấy ở da hoặc các cơ quan nội tạng.
Dans le domaine médical, un angiome peut être détecté lors d'un examen physique.
Les angiomes peuvent apparaître à la naissance ou se développer plus tard dans la vie.
Trong y học, việc chẩn đoán và điều trị angiome có thể bao gồm: - L'échographie: Siêu âm để xác định vị trí và kích thước của angiome. - La chirurgie: Phẫu thuật để loại bỏ angiome nếu cần thiết, đặc biệt nếu nó gây ảnh hưởng đến chức năng hoặc thẩm mỹ.
Mặc dù không có thành ngữ hay cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "angiome", nhưng trong ngữ cảnh y tế, bạn có thể gặp các cụm từ như: - Faire un examen médical: Thực hiện một cuộc kiểm tra y tế. - Évaluer un patient: Đánh giá tình trạng của bệnh nhân.
Khi học từ "angiome", bạn nên chú ý đến bối cảnh sử dụng trong y học để hiểu được cách thức và mức độ nghiêm trọng của tình trạng này. Hãy nhớ rằng, không phải tất cả các angiome đều cần điều trị, nhiều trường hợp chỉ cần theo dõi.