Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
anglicisme
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc Anh
  • (ngôn ngữ học) từ ngữ vay mượn của Anh
Related search result for "anglicisme"
Comments and discussion on the word "anglicisme"