Characters remaining: 500/500
Translation

anglophobic

Academic
Friendly

Từ "anglophobic" một tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng để mô tả sự thù ghét hoặc không ưa người Anh hoặc văn hóa Anh. Từ này được hình thành từ "Anglo-", một tiền tố chỉ liên quan đến người Anh, "phobic", một hậu tố chỉ sự sợ hãi hoặc không thích.

Định nghĩa:
  • Anglophobic (tính từ): ý nghĩa sự thù ghét hoặc không ưa người Anh hoặc văn hóa của họ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "His anglophobic remarks during the discussion surprised everyone."

    • (Những nhận xét bài Anh của anh ấy trong cuộc thảo luận đã làm mọi người ngạc nhiên.)
  2. Câu nâng cao: "The rise of anglophobic sentiments in certain regions can lead to increased tensions between communities."

    • (Sự gia tăng các tình cảm bài Anhmột số khu vực có thể dẫn đến căng thẳng gia tăng giữa các cộng đồng.)
Phân biệt các biến thể:
  • Anglophobia (danh từ): Sự thù ghét hoặc cảm giác không ưa người Anh. dụ: "His anglophobia is evident in his writings."
  • Anglophile (danh từ): Ngược lại với anglophobic, người yêu thích văn hóa người Anh. dụ: "She is an anglophile who enjoys British literature and music."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Xenophobic: Thù ghét hoặc sợ hãi người nước ngoài nói chung, không chỉ người Anh.
  • Nationalistic: Có thể ám chỉ sự tôn sùng hoặc tự hào về quốc gia của mình, có thể dẫn đến sự bài xích các nền văn hóa khác.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "To have a chip on one's shoulder": Có nghĩa cảm thấy dễ bị tổn thương hoặc tức giận về một điều đó, có thể áp dụng trong bối cảnh bài xích.
  • "To throw shade": Chỉ việc chỉ trích hoặc chế giễu một cách không trực tiếp, có thể áp dụng cho những người tư tưởng bài xích.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "anglophobic", người học cần chú ý đến ngữ cảnh, có thể mang ý nghĩa tiêu cực có thể gây tranh cãi.

Adjective
  1. bài Anh, chủ trương bài Anh

Synonyms

Comments and discussion on the word "anglophobic"