Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
anguillère
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) chỗ nuôi cá chình
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nơi đánh cá chình
Comments and discussion on the word "anguillère"