Characters remaining: 500/500
Translation

anguillère

Academic
Friendly

Từ "anguillère" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thường được sử dụng để chỉ những nơi liên quan đến cá chình, một loại nổi tiếng trong ẩm thực nuôi trồng thủy sản. Dưới đâymột số thông tin chi tiết ví dụ về cách sử dụng từ này.

Định nghĩa:
  1. Chỗ nuôi cá chình: "anguillère" dùng để chỉ một khu vực hoặc cơ sở nơi cá chình được nuôi chăm sóc.
  2. Nơi đánh cá chình: cũng có thể chỉ một địa điểm cụ thể nơi hoạt động đánh bắt cá chình diễn ra.
Ví dụ sử dụng:
  • Khi nói về nuôi cá chình:

    • "Les anguillères sont essentielles pour la production d'anguilles de qualité." (Những nơi nuôi cá chình rất quan trọng cho việc sản xuất cá chình chất lượng.)
  • Khi nói về đánh bắt cá chình:

    • "Les pêcheurs se rendent souvent aux anguillères pour attraper des anguilles." (Người đánh cá thường đến những nơi đánh bắt cá chình để bắt cá chình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngành thủy sản: Từ "anguillère" có thể được sử dụng trong các bài báo hoặc tài liệu nghiên cứu về nuôi trồng thủy sản hoặc bảo tồn các loài cá chình.

  • Trong văn hóa ẩm thực: cũng có thể xuất hiện trong bối cảnh ẩm thực, khi nói về các món ăn được chế biến từ cá chình, ví dụ: "L'anguillère est une spécialité régionale." (Cá chìnhmột món đặc sản của vùng này.)

Phân biệt biến thể:
  • Từ này không nhiều biến thể khác nhau, nhưng bạn có thể gặp từ "anguille" (cá chình) là danh từ giống cái số ít, dùng để chỉ loài này.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Pêche": Nghĩa là "đánh cá", có thể liên quan đến hoạt động đánh bắt cá chình.
  • "Élevage": Nghĩa là "nuôi trồng", có thể liên quan đến việc nuôi cá chình trong "anguillère".
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không cụm từ hay idiom nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "anguillère", nhưng bạn có thể gặp một số thành ngữ liên quan đến việc đánh cá trong tiếng Pháp như "pêcher à la ligne" (đánh cá bằng cần câu) hay "avoir la tête dans les nuages" (nghĩa đen là " đầu trong mây", chỉ những người mộng, không chú ý đến thực tại, có thể liên quan đến việc đánh cá thất bại).

Tóm lại:

"Anguillère" là một từ ít dùng mang tính chuyên ngành, chủ yếu để nói về chỗ nuôi đánh bắt cá chình.

danh từ giống cái
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) chỗ nuôi cá chình
  2. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nơi đánh cá chình

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "anguillère"