Characters remaining: 500/500
Translation

anhelation

/,ænhi'leiʃn/
Academic
Friendly

Từ "anhelation" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ sử dụng, các biến thể, các từ gần giống:

Giải thích từ "anhelation"

Anhelation (đọc /ˌæn.həˈleɪ.ʃən/) có nghĩa "sự đoản hơi" hay "khó thở". Đây tình trạng khi một người cảm thấy khó khăn trong việc hít thở hoặc không đủ không khí khi thở. Tình trạng này có thể xảy ra trong nhiều tình huống, chẳng hạn như khi tập thể dục quá sức, khi mắc bệnh về phổi, hoặc trong các tình huống căng thẳng.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "After running for a long time, I experienced anhelation."
    • (Sau khi chạy một thời gian dài, tôi đã gặp phải tình trạng đoản hơi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Patients with asthma often suffer from anhelation during allergic reactions."
    • (Những bệnh nhân mắc bệnh hen suyễn thường bị đoản hơi trong các phản ứng dị ứng.)
Biến thể của từ
  • Anhelate (động từ): có nghĩa "gặp phải tình trạng khó thở".
    • dụ: "He began to anhelate after climbing the steep hill."
    • (Anh ấy bắt đầu cảm thấy khó thở sau khi leo lên ngọn đồi dốc.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Dyspnea: một thuật ngữ y học khác để chỉ tình trạng khó thở.
    • dụ: "Dyspnea can be a sign of serious health issues."
    • (Khó thở có thể dấu hiệu của các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.)
Các cụm từ idioms liên quan
  • Shortness of breath: cụm từ này cũng có nghĩa tương tự như anhelation, chỉ tình trạng không đủ không khí khi thở.
    • dụ: "The doctor said that shortness of breath can indicate heart problems."
    • (Bác sĩ nói rằng sự đoản hơi có thể chỉ ra các vấn đề về tim.)
Tổng kết

Từ "anhelation" một thuật ngữ y học quan trọng để mô tả tình trạng khó thở. Để sử dụng từ này một cách chính xác, bạn cần hiểu ngữ cảnh tình huống được áp dụng.

danh từ
  1. (y học) sự đoản hơi

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "anhelation"