Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
animist
/'ænimist/
Jump to user comments
danh từ
  • (triết học) người theo thuyết vật linh
  • người theo thuyết duy linh
Related search result for "animist"
Comments and discussion on the word "animist"