Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
aniseikonic
Jump to user comments
Adjective
  • liên quan hoặc có triệu chứng, đặc điểm của chứng hai mắt nhìn một vật thấy kích thước khác nhau
Comments and discussion on the word "aniseikonic"