Characters remaining: 500/500
Translation

annonciation

Academic
Friendly

Từ "annonciation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa chính là "lễ truyền tin" trong tôn giáo, đặc biệttrong Kitô giáo. Lễ này thường được tổ chức vào ngày 25 tháng 3 hàng năm để kỷ niệm sự kiện Thiên Thần Gabriel thông báo cho Đức Maria rằng sẽ mang thai Chúa Giêsu.

Các nghĩa khác
  1. Sự báo, sự bố cáo: "Annonciation" còn có thể được hiểusự thông báo hoặc thông điệp nào đó, đặc biệttrong bối cảnh chính thức hoặc tôn giáo.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong bối cảnh tôn giáo:

    • "L'Annonciation est célébrée par les chrétiens le 25 mars." (Lễ Truyền tin được tổ chức bởi tín đồ Kitô giáo vào ngày 25 tháng 3.)
  2. Trong bối cảnh thông báo:

    • "L'annonciation des résultats du concours a été faite hier." (Sự thông báo kết quả cuộc thi đã được thực hiện hôm qua.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Annonciation comme terme littéraire: Trong văn học, từ này có thể được dùng để biểu thị một thông điệp quan trọng hoặc sự kiện trọng đại.
    • Ví dụ: "L'annonciation des nouvelles a changé le cours de l'histoire." (Sự thông báo tin tức đã thay đổi dòng chảy lịch sử.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • Annoncer: Động từ có nghĩa là "thông báo" hoặc "công bố".

    • Ví dụ: "Il a annoncé la nouvelle." (Anh ấy đã thông báo tin tức.)
  • Annonce: Danh từ giống cái, có nghĩa là "thông báo" hoặc "quảng cáo".

    • Ví dụ: "J'ai vu une annonce pour un concert." (Tôi đã thấy một thông báo về một buổi hòa nhạc.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Annonce (thông báo) déclaration (tuyên bố) là những từ đồng nghĩa có thể thay thế nhau trong một số bối cảnh.
  • Proclamation: Có thể được sử dụng trong các tình huống trang trọng hơn, thường liên quan đến các tuyên bố chính thức.
Idioms phrasal verbs

Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "annonciation", bạn có thể thấy các cụm từ như:

Tóm lại

Từ "annonciation" mang nhiều ý nghĩa được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ tôn giáo đến thông báo thông thường.

danh từ giống cái
  1. (Annonciation) (tôn giáo) lễ truyền tin
  2. (từ , nghĩa ) sự báo; sự bố cáo

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "annonciation"