Characters remaining: 500/500
Translation

annuité

Academic
Friendly

Từ "annuité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun), có nghĩa là "số tiền trả hằng năm" hoặc "niên kim". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh tài chính, ngân hàng hoặc kế toán.

Định nghĩa:
  • Annuité: Số tiền một người hoặc một tổ chức phải trả hàng năm, thường liên quan đến các khoản vay hoặc hợp đồng bảo hiểm.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans un prêt immobilier (Trong một khoản vay bất động sản):

    • "L'annuité de mon prêt est de 1 200 euros."
    • (Số tiền trả hàng năm của khoản vay của tôi là 1.200 euro.)
  2. Dans une assurance vie (Trong bảo hiểm nhân thọ):

    • "L'annuité que je perçois chaque année m'aide à financer ma retraite."
    • (Số tiền niên kim tôi nhận được mỗi năm giúp tôi tài trợ cho việc nghỉ hưu của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Annuité viagère: Chỉ khoản tiền được trả hàng năm cho đến khi người nhận qua đời.
    • "Il a souscrit une annuité viagère pour garantir ses revenus à la retraite."
    • (Ông ấy đã ký hợp đồng niên kim trọn đời để đảm bảo thu nhập cho mình khi nghỉ hưu.)
Chú ý phân biệt:
  • Annuité không nên nhầm lẫn với intérêt (lãi suất), mặc dù cả hai đều liên quan đến tài chính. "Intérêt" là số tiền phải trả thêm dựa trên số tiền vay, trong khi "annuité" là tổng số tiền phải trả mỗi năm.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rente: Cũng có thể chỉ khoản thu nhập định kỳ, nhưng thường chỉ ra các khoản tiền thu từ đầu .
  • Versement: Số tiền thanh toán định kỳ, không nhất thiết phảihàng năm.
Idioms cụm động từ:
  • Không idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "annuité", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ liên quan đến tài chính như "avoir des rentrées d'argent" ( nguồn thu nhập) để mô tả sự nhận được annuité.
Tóm tắt:

"Annuité" là một từ quan trọng trong lĩnh vực tài chính, giúp bạn hiểu hơn về các khoản thanh toán hàng năm.

danh từ giống cái
  1. số tiền trả hằng năm; niên kim

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "annuité"