Từ "annuité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (feminine noun), có nghĩa là "số tiền trả hằng năm" hoặc "niên kim". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh tài chính, ngân hàng hoặc kế toán.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Dans un prêt immobilier (Trong một khoản vay bất động sản):
Dans une assurance vie (Trong bảo hiểm nhân thọ):
Cách sử dụng nâng cao:
Chú ý phân biệt:
Annuité không nên nhầm lẫn với intérêt (lãi suất), mặc dù cả hai đều liên quan đến tài chính. "Intérêt" là số tiền phải trả thêm dựa trên số tiền vay, trong khi "annuité" là tổng số tiền phải trả mỗi năm.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Rente: Cũng có thể chỉ khoản thu nhập định kỳ, nhưng thường chỉ ra các khoản tiền thu từ đầu tư.
Versement: Số tiền thanh toán định kỳ, không nhất thiết phải là hàng năm.
Idioms và cụm động từ:
Tóm tắt:
"Annuité" là một từ quan trọng trong lĩnh vực tài chính, giúp bạn hiểu rõ hơn về các khoản thanh toán hàng năm.