Characters remaining: 500/500
Translation

unité

Academic
Friendly

Giải thích về từ "unité" trong tiếng Pháp

Từ "unité" là một danh từ giống cái trong tiếng Pháp, có nghĩa là "đơn vị" hoặc "sự thống nhất". được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng.

Các nghĩa chính của từ "unité":
  1. Đơn vị đo lường:

    • Khi nói đến các đơn vị đo lường trong khoa học hoặc toán học, "unité" được sử dụng để chỉ các đơn vị như mét, kilogram, giây, v.v.
    • Ví dụ: "unité de mesure" (đơn vị đo lường).
  2. Sự thống nhất:

    • "Unité" cũng có thể chỉ sự thống nhất hoặc tính đồng nhất trong một nhóm, một quốc gia, hoặc một tổ chức.
    • Ví dụ: "l'unité nationale" (sự thống nhất quốc gia).
  3. Tính nhất quán:

    • Trong văn học hoặc các lĩnh vực khác, "unité" có thể chỉ tính nhất quán của một tác phẩm hay một ý tưởng.
    • Ví dụ: "l'unité d'un roman" (tính nhất quán của một cuốn tiểu thuyết).
Một số biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Unité de force (đơn vị lực): Dùng trong vậtđể chỉ các đơn vị đo lường lực như Newton.
  • Unité binaire (đơn vị nhị nguyên): Dùng trong công nghệ thông tin để chỉ hệ thống nhị phân (0 1).
  • Unité monétaire (đơn vị tiền tệ): Chỉ các loại tiền tệ như Euro, Dollar, v.v.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Élément: Yếu tố, thành phần.
  • Partie: Phần, bộ phận.
  • Totalité: Tổng thể, sự toàn diện.
Một số thành ngữ (idioms) cụm động từ liên quan:
  • L'unité dans la diversité: Sự thống nhất trong sự đa dạng - một cụm từ thường được sử dụng để nói về việc duy trì sự thống nhất trong khi vẫn tôn trọng sự khác biệt.
  • Être en unité: Có nghĩa là ở trong trạng thái thống nhất, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội.
Ví dụ sử dụng trong câu:
  1. Dans un laboratoire, chaque unité de mesure doit être précise.

    • Trong một phòng thí nghiệm, mỗi đơn vị đo lường phải chính xác.
  2. L'unité nationale est essentielle pour le développement du pays.

    • Sự thống nhất quốc giađiều cần thiết cho sự phát triển của đất nước.
  3. L'unité d'un roman est souvent le reflet des idées de l'auteur.

    • Tính nhất quán của một cuốn tiểu thuyết thường phản ánh ý tưởng của tác giả.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "unité," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa của . Từ này có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau cũng có thể được kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từý nghĩa đặc biệt.

danh từ giống cái
  1. đơn vị
    • Le chiffre des unités est placé à droite de celui des dizaines
      con số hàng đơn vị đặtbên phải con số hàng chục
    • Unité de mesure
      đơn vị đo lường
    • Unité dynamique
      đơn vị lực
    • Unité binaire
      đơn vị nhị nguyên
    • Unité millimasse
      đơn vị phần nghìn khối lượng
    • Unité monétaire
      đơn vị tiền tệ
    • Unité thermique
      đơn vị nhiệt
    • Unité de débit
      đơn vị lưu lượng
    • Unité de masse
      đơn vị khối lượng
    • Unité mécanique
      đơn vị cơ học
    • Unité de défense
      đơn vị bảo vệ
    • Unité centrale de traitement
      bộ xửtrung tâm của máy điện toán
  2. tính đơn chất, tính duy nhất
    • L'unité du pouvoir
      tính đơn nhất của chính quyền
  3. sự thống nhất
    • L'unité nationale
      sự thống nhất quốc gia
  4. tính nhất quán
    • L'unité d'un roman
      tính nhất quán của một cuốn tiểu thuyết
  5. sự nhất trí
    • Unité de vues
      sự nhất trí về quan điểm
  6. (tiếng lóng, biệt ngữ) một triệu frăng
    • ça vaut au moins trois unités
      cái đó ít nhất cũng đáng giá ba triệu frăng

Comments and discussion on the word "unité"