Characters remaining: 500/500
Translation

anoesis

/,nou'i:sis/
Academic
Friendly

Từ "anoesis" trong tiếng Anh một danh từ được sử dụng trong tâm lý học để chỉ trạng thái tâm lý khi một người ở trong tình trạng tỉnh táo nhưng không khả năng suy nghĩ hay cảm nhận một cách rõ ràng. Điều này có thể xảy ra trong một số tình huống đặc biệt, như khi một người trải qua chấn thương tâm lý hoặc trong tình trạng stress cao.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Anoesis" mô tả một trạng thái người ta có thể nhận thức được môi trường xung quanh nhưng không thể xử lý thông tin hoặc cảm xúc một cách hiệu quả. Tức là, mặc dù họ không ngủ, nhưng cũng không thể suy nghĩ rõ ràng hay phản ứng hợp .
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "After the accident, he was in a state of anoesis, unable to process what had happened."
    • Câu nâng cao: "During the therapy session, she described moments of anoesis where she felt detached from her emotions and surroundings."
  3. Biến thể từ gần giống:

    • "Anoetic" một tính từ liên quan, mô tả trạng thái không ý thức hoặc không suy nghĩ.
    • "Amnesia" (mất trí nhớ) có thể mang nghĩa tương tự trong một số trường hợp, nhưng cụ thể hơn về việc quên thông tin.
    • "Dissociation" (tách rời) cũng có thể được xem như một trạng thái gần giống, khi một người cảm thấy tách rời khỏi thực tại hoặc chính mình.
  4. Từ đồng nghĩa:

    • "Unawareness" (không nhận thức)
    • "Inattention" (thiếu chú ý)
  5. Idioms Phrasal Verbs:

    • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "anoesis", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "zone out" (mất tập trung) để mô tả tình trạng tương tự trong một ngữ cảnh khác.
Tóm tắt:

Từ "anoesis" một thuật ngữ chuyên ngành trong tâm lý học, diễn tả trạng thái tỉnh táo nhưng không thể suy nghĩ hoặc cảm nhận.

danh từ
  1. (tâm lý học) trạng thái tỉnh nhưng không suy nghĩ được

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "anoesis"