Characters remaining: 500/500
Translation

anorak

/'ænəræk/
Academic
Friendly

Từ "anorak" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le anorak) có nghĩamột loại áo khoác, thường được làm bằng chất liệu chống nước thường . Áo anorak thường được mặc trong các hoạt động ngoài trời, đặc biệt là khi trời lạnh hoặc mưa, như là khi trượt tuyết, đi bộ đường dài, hoặc tham gia các hoạt động thể thao ngoài trời khác.

Định nghĩa chi tiết:
  • Anorak: áo khoác chống nước, , thường được mặc trong thời tiết lạnh hoặc mưa.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Je porte un anorak quand je fais du ski." (Tôi mặc áo anorak khi tôi trượt tuyết.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Cet anorak est très léger et imperméable, parfait pour les randonnées en montagne." (Áo anorak này rất nhẹ chống thấm nước, hoàn hảo cho các cuộc đi bộ đường dài trên núi.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Veste: áo khoác (nói chung, không nhất thiết phải chống nước).
  • Parka: một loại áo khoác dài hơn, thường lớp lông bên trong cũng chống lạnh.
  • K-way: áo mưa (thường nhẹ có thể gấp lại).
Các biến thể cách sử dụng:
  • Anorak de ski: áo anorak dành riêng cho việc trượt tuyết.
  • Anorak imperméable: áo anorak chống thấm nước.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "anorak" không nhiều cụm động từ hay thành ngữ đi kèm, nhưng bạn có thể bắt gặp một số cách diễn đạt liên quan đến việc mặc đồ hoặc thời tiết, như: - "Être en anorak" có thể hiểu là "mặc áo anorak" (thường chỉ ra rằng người đó đang chuẩn bị cho hoạt động ngoài trời).

Chú ý:

Khi sử dụng "anorak", hãy nhớ rằng thường mang ý nghĩaáo khoác cho các hoạt động thể thao hoặc ngoài trời, không nên nhầm lẫn với các loại áo khoác khác như "veste" hay "blouson" có thể kiểu dáng chất liệu khác nhau.

danh từ giống đực
  1. (thể dục thể thao) áo anorac (mặc khi trượt tuyết)

Comments and discussion on the word "anorak"