Characters remaining: 500/500
Translation

anormalement

Academic
Friendly

Từ "anormalement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "bất bình thường" hoặc "khác thường". Từ này được hình thành từ tính từ "anormal" (bất bình thường) với hậu tố "-ment", biến thành phó từ để chỉ cách thức hành động.

Định nghĩa:
  • Anormalement: (phó từ) theo cách không bình thường, không giống như thông thường.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • Il fait anormalement chaud pour un mois de novembre.
  2. Trong ngữ cảnh khác:

    • Les résultats de l'examen étaient anormalement bas.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh khoa học hoặc nghiên cứu:
    • Les données ont montré une augmentation anormalement élevée des cas de maladie.
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Anormal: (tính từ) - điều đó không bình thường.

    • Ví dụ: C'est une situation anormale. (Đómột tình huống bất bình thường.)
  • Étrange: (tính từ) - kỳ lạ, khác thường.

    • Ví dụ: Il y a quelque chose d'étrange dans son comportement. (Có điều đó kỳ lạ trong hành vi của anh ấy.)
Từ đồng nghĩa:
  • Inhabituel: không thường xuyên, khác thường.
  • Anomal: bất thường, không hợp lệ.
Một số idioms hoặc cụm động từ liên quan:
  • Sortir de l’ordinaire: ra ngoài cái bình thường.

    • Ví dụ: Ce film sort vraiment de l’ordinaire. (Bộ phim này thực sự khác thường.)
  • Faire des vagues: gây chú ý, gây xôn xao, thường là vì điều đó không bình thường.

phó từ
  1. bất bình thường, khác thường

Antonyms

Comments and discussion on the word "anormalement"