Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
antédiluvien
Jump to user comments
tính từ
  • trước thời hồng thủy
  • (thân mật) cổ lỗ sĩ
    • Une voiture antédiluvienne
      cái xe cổ lỗ sĩ
Related search result for "antédiluvien"
Comments and discussion on the word "antédiluvien"