Characters remaining: 500/500
Translation

antéposer

Academic
Friendly

Từ "antéposer" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa là "đặt trước" hoặc "đưa ra phía trước" một thành phần nào đó trong câu, đặc biệttrong ngữ pháp. Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong ngôn ngữ học để chỉ hành động đưa một từ (thườngtính từ) ra trước danh từ bổ nghĩa.

Định nghĩa
  • Antéposer (động từ): Đặt một thành phần ngữ pháp (như tính từ) trước thành phần khác (như danh từ) trong câu.
Ví dụ sử dụng
  1. Antéposer un adjectif:

    • Ví dụ: "Une belle fleur" (Một bông hoa đẹp) - Ở đây, tính từ "belle" (đẹp) được đặt trước danh từ "fleur" (hoa).
  2. Sử dụng trong ngữ pháp:

    • Trong tiếng Pháp, một số tính từ thường được đặt trước danh từ, như "grand" (to), "petit" (nhỏ), "jeune" (trẻ), "vieux" (già).
    • Ví dụ: "Un grand homme" (Một người đàn ông to lớn) - Tính từ "grand" được đặt trước danh từ "homme".
Các biến thể cách sử dụng
  • Antéposé (tính từ): Đâydạng tính từ của "antéposer" có nghĩa là "được đặt trước". Ví dụ: "dans une position antéposée" (trong một vị trí đã được đặt trước).
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Précéder: Có nghĩa là "đi trước" hoặc "đặt trước". Tuy nhiên, từ này thường được dùng trong bối cảnh khác hơn so với "antéposer".
  • Poser: Có nghĩa là "đặt", nhưng không nhất thiết chỉ về việc đặt trước.
Các cụm từ thành ngữ
  • Mettre en avant: Nghĩa là "đưa ra trước", có thể sử dụng trong ngữ cảnh tương tự nhưng thường không chỉ về ngữ pháp.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng, việc antéposer các tính từ có thể làm tăng tính nhấn mạnh thể hiện sự trang trọng của câu.
  • Ví dụ nâng cao: "Une magnifique œuvre d'art" (Một tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời) - Việc antéposer "magnifique" không chỉ cung cấp thông tin mà còn thể hiện sự tôn trọng đối với tác phẩm.
Lưu ý
  • Không phải tất cả các tính từ đều có thể antéposer. Một số tính từ chỉ có thể đứng sau danh từ, ví dụ: "un homme intelligent" (một người đàn ông thông minh) không thể viết là "un intelligent homme".
ngoại động từ
  1. (ngôn ngữ học) đặt ra phía trước (bên trái một thành phần khác trong câu)
    • Antéposer un adjectif
      đặt một tính từ ra phía trước

Antonyms

Comments and discussion on the word "antéposer"